Có 2 kết quả:
唯物主义 wéi wù zhǔ yì ㄨㄟˊ ㄨˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 唯物主義 wéi wù zhǔ yì ㄨㄟˊ ㄨˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
materialism, philosophical doctrine that physical matter is the whole of reality
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
materialism, philosophical doctrine that physical matter is the whole of reality
Bình luận 0